|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bòn mót
verb To save every smallest bit of bòn mót từng hạt thóc rơi vãi to save every smallest grain of rice spilled
| [bòn mót] | | động từ. | | | to save every smallest bit of; accumulate; lay up; glean | | | bòn mót từng hạt thóc rơi vãi | | to save every smallest grain of rice spilled |
|
|
|
|